GAIA EVERWorld Giá

GAIA EVERWorld Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GAIA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
binance

Binance

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
okx

OKX

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bybit

Bybit

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
digifinex

DigiFinex

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bitrue

Bitrue

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bingx

BingX

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bitget

Bitget

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
deepcoin

Deepcoin

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bitmart

BitMart

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
cointiger

CoinTiger

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
whitebit

WhiteBIT

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
lbank

LBank

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
btse

BTSE

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
gate-io

Gate.io

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
htx

HTX

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
xt

XT.COM

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
upbit

Upbit

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
kucoin

KuCoin

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
mexc

MEXC

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
indoex

IndoEx

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
phemex

Phemex

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bitforex

BitForex

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
latoken

LATOKEN

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bibox

Bibox

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bithumb

Bithumb

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
poloniex

Poloniex

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
kraken

Kraken

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
p2b

P2B

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
dydx

dYdX

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
citex

CITEX

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bitmex

BitMEX

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
stormgain

StormGain

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
coinsbit

Coinsbit

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
tidex

Tidex

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
bitfinex

Bitfinex

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0056
$0.0056
HK$0.0440
0.0052

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GAIA sang USD là 1 GAIA tương đương với $0.00000142 và mỗi USD có giá trị là 0.0056 GAIA EVERWorld. Vốn hóa thị trường là $2.775m. Trong tuần qua, GAIA EVERWorld đã tăng 7.15%, với mức cao nhất là $0.0056 và mức thấp nhất là $0.0050. Trong tháng qua, GAIA EVERWorld đã tăng -12.40%, với mức giá cao nhất là $0.0065 và thấp nhất là $0.0050. Trong năm qua, GAIA EVERWorld đã tăng thêm 80.68%, với mức cao nhất là $0.0159 và mức thấp nhất là $0.0025. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GAIA đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.